--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
leo lẻo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
leo lẻo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leo lẻo
+ adj
(of water) very limpid
nước trong leo lẻo
very limpid water
Lượt xem: 771
Từ vừa tra
+
leo lẻo
:
(of water) very limpidnước trong leo lẻovery limpid water
+
đội bảng
:
Be the last passman (on the passlist)Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảngTo be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour
+
demagnetisation
:
xem demagnetization